Middle class

Định nghĩa Middle class là gì?

Middle classTầng lớp trung lưu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Middle class - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tầng lớp xã hội thường bao gồm các công nhân cổ trắng (phi thủ công), các nhà quản lý cấp dưới, và các chủ doanh nghiệp nhỏ, thường chiếm khoảng một phần ba dân số việc làm của một quốc gia. Thu nhập của lớp này là cao hơn so với các tầng lớp lao động nhưng giảm so với các lớp trên trung bình (bác sĩ, kỹ sư, luật sư, chủ doanh nghiệp cỡ trung) và tầng lớp thượng lưu.

Definition - What does Middle class mean

Social class usually comprising of white-collar (non-manual) workers, lower-level managers, and small business owners, often constituting about one-third of the employed population of a country. The income of this class is higher than that of the working-class but lower than that of the upper-middle class (doctors, engineers, lawyers, middle-size business owners) and upper class.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *