Mixed cargo

Định nghĩa Mixed cargo là gì?

Mixed cargoChở hàng hỗn hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mixed cargo - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lô hàng gồm hai hoặc nhiều loại khác nhau của hàng hóa được phân loại thuộc nhóm thuế khác nhau. Còn được gọi là lô hàng tổng hợp.

Definition - What does Mixed cargo mean

Shipment consisting of two or more different types of goods classified under different tariff headings. Also called mixed consignment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *