Mixed jury

Định nghĩa Mixed jury là gì?

Mixed juryBồi thẩm đoàn hỗn hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mixed jury - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảng điều khiển của Hội thẩm gồm cả nam và nữ, và / hoặc các cá nhân rút ra từ các chủng tộc hay sắc tộc khác nhau.

Definition - What does Mixed jury mean

Panel of jurors composed of both men and women, and/or of individuals drawn from different races or ethnicities.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *