Mixed lot

Định nghĩa Mixed lot là gì?

Mixed lotRất nhiều hỗn hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mixed lot - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quy trình đặt hàng chứng khoán mà không phải là một trật tự rất nhiều vòng. Cổ phiếu thường được giao dịch tại rất nhiều "vòng" của 100 với mệnh lệnh của 99 cổ phiếu hoặc ít hơn gọi là nhiều "kỳ quặc". Khi một nhà đầu tư mua một trật tự rất nhiều hỗn hợp, nó là sự kết hợp của cả hai vòng và lô lẻ.

Definition - What does Mixed lot mean

Process of ordering securities that are not a round lot order. Stocks are usually traded in "round" lots of 100 with orders of 99 shares or less referred to as "odd" lots. When an investor purchases a mixed lot order, it is a combination of both round and odd lots.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *