Mnemonic

Định nghĩa Mnemonic là gì?

MnemonicThuộc về trí nhớ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mnemonic - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết bị hoặc công thức cho việc hỗ trợ bộ nhớ, chẳng hạn như một từ viết tắt hoặc vần theo thứ tự.

Definition - What does Mnemonic mean

Device or formula for assisting memory, such as an acronym or rhyming sequence.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *