Mobilization

Định nghĩa Mobilization là gì?

MobilizationHuy động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mobilization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kích hoạt các nguồn lực vật chất và nhân lực của nhà thầu để chuyển giao cho một công trường xây dựng đến khi hoàn thành hợp đồng.

Definition - What does Mobilization mean

Activation of a contractor's physical and manpower resources for transfer to a construction site until the completion of the contract.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *