Mockup

Định nghĩa Mockup là gì?

MockupGiả lập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mockup - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mô hình hoặc bản sao được xây dựng đầy đủ kích thước hoặc quy mô để thử nghiệm hoặc đào tạo các mục đích.

Definition - What does Mockup mean

Model or replica built full-size or to scale for testing or training purposes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *