Modified endowment contract

Định nghĩa Modified endowment contract là gì?

Modified endowment contractHợp đồng các khoản hiến tặng được sửa đổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Modified endowment contract - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hợp đồng các khoản hiến tặng trong đó số tiền được thanh toán sau thời gian các khoản hiến tặng lớn hơn mệnh giá của chính sách. Số tiền trong trường hợp tử vong có thể là từ mệnh giá hoặc giá trị tiền mặt, giá trị lớn hơn. Đây là loại hợp đồng phải chịu thuế và phụ thuộc vào bất kỳ hình phạt sau thuế.

Definition - What does Modified endowment contract mean

An endowment contract wherein the amount to be paid out after the endowment period is greater than the face value of the policy. The amount payable in the case of death is either the face value or the cash value, whichever is greater. This type of contract is taxable and subject to any penalties after tax.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *