Modular bill of materials

Định nghĩa Modular bill of materials là gì?

Modular bill of materialsHóa đơn mô-đun của vật liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Modular bill of materials - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cho biết những tùy chọn (và các biến thể của họ) có sẵn cho mỗi mục được liệt kê (material).

Definition - What does Modular bill of materials mean

That indicates what options (and their variations) are available for each listed item (material).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *