Moisture content

Định nghĩa Moisture content là gì?

Moisture contentĐộ ẩm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Moisture content - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lượng nước (dưới mọi hình thức) trong một tài liệu hay chất.

Definition - What does Moisture content mean

Amount of water (in any form) in a material or substance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *