Định nghĩa Monetary unit là gì?
Monetary unit là Đơn vị tiền tệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Monetary unit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đơn vị tiền tệ (chẳng hạn như đồng USD, đồng euro, đồng peso, đồng rupee) đã ban hành như một đồng xu hoặc tiền giấy, và sử dụng như một đơn vị tiêu chuẩn giá trị và một đơn vị tính toán. Một đơn vị tiền tệ có thể được cấp trong một số hệ phái đó là bội số (ví dụ như $ 1, $ 5, $ 10, vv) hoặc số thập phân (chẳng hạn như ¢ 1, ¢ 5, ¢ 10, vv) của các đơn vị cơ bản.
Definition - What does Monetary unit mean
Currency unit (such as the dollar, euro, peso, rupee) issued as a coin or banknote, and used as a standard unit of value and a unit of account. A monetary unit may be issued in several denominations which are multiples (such as $1, $5, $10, etc.) or fractions (such as ¢1, ¢5, ¢10, etc.) of the basic unit.
Source: Monetary unit là gì? Business Dictionary