Month

Định nghĩa Month là gì?

MonthTháng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Month - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Một trong mười hai thời gian vào đó một năm được chia, từng có 28 hoặc 29-31 ngày.

Definition - What does Month mean

1. One of the twelve periods into which an year is divided, each having 28 or 29 to 31 days.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *