Months of inventory

Định nghĩa Months of inventory là gì?

Months of inventoryTháng hàng tồn kho. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Months of inventory - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lượng hàng tồn kho trong tầm tay chia cho mức tiêu thụ trung bình hàng tháng hoặc bán hàng.

Definition - What does Months of inventory mean

Amount of inventory at hand divided by average monthly consumption or sales.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *