Multicasting

Định nghĩa Multicasting là gì?

MulticastingMulticasting. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Multicasting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp truyền dẫn trong đó một thiết bị giao tiếp với nhiều thiết bị với một truyền đơn. Ngược lại với phát sóng (trong đó một tin nhắn hoặc tín hiệu được gửi đến tất cả các thiết bị kết nối) một thông điệp multicast được truyền chỉ để thiết bị được chọn (s). Xem thêm narrowcasting và unicasting.

Definition - What does Multicasting mean

Transmission method in which one device communicates with several devices with a single transmission. In contrast to broadcasting (in which a message or signal is sent to all connected devices) a multicast message is transmitted only to the selected device(s). See also narrowcasting and unicasting.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *