Multilateral agreement

Định nghĩa Multilateral agreement là gì?

Multilateral agreementThỏa thuận đa phương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Multilateral agreement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phù hợp giữa ba hoặc nhiều bên, cơ quan, hoặc các chính phủ quốc gia. thỏa thuận như vậy giữa hai bên như vậy được gọi là thỏa thuận song phương.

Definition - What does Multilateral agreement mean

Accord among three or more parties, agencies, or national governments. Such agreement between two such parties is called bilateral agreement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *