Naive forecasting

Định nghĩa Naive forecasting là gì?

Naive forecastingDự báo ngây thơ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Naive forecasting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ước tính kỹ thuật trong đó actuals giai đoạn cuối cùng của được sử dụng như dự báo của giai đoạn này, mà không điều chỉnh chúng hoặc cố gắng để thiết lập các yếu tố nhân quả. Nó chỉ được sử dụng để so sánh với các dự báo được tạo ra bởi các kỹ thuật tốt hơn (phức tạp).

Definition - What does Naive forecasting mean

Estimating technique in which the last period's actuals are used as this period's forecast, without adjusting them or attempting to establish causal factors. It is used only for comparison with the forecasts generated by the better (sophisticated) techniques.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *