Nanotechnology

Định nghĩa Nanotechnology là gì?

NanotechnologyCông nghệ nano. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nanotechnology - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mới nổi công nghệ mà thao túng hoặc các quá trình chất ở mức nguyên tử hoặc phân tử để tạo ra vật liệu mới với những đặc điểm độc đáo sử dụng. Thuật ngữ này đôi khi được dùng thay thế cho nhau với microEngineering.

Definition - What does Nanotechnology mean

Emerging technology that manipulates or processes substances at atomic or molecular levels to create new materials with unique characteristics uses. The term is sometimes used interchangeably with microengineering.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *