Định nghĩa NASDAQ là gì?
NASDAQ là NASDAQ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ NASDAQ - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hiệp hội quốc gia của Báo giá Chứng khoán Đại lý tự động. Mỹ thị trường chứng khoán điện tử báo giá giá thông qua một mạng máy tính, và cho phép các nhà môi giới để tiến hành các giao dịch trực tuyến hoặc qua điện thoại. Vì không có 'trao đổi' vật lý có liên quan, nó được gọi là một trong những thị trường truy cập. NASDAQ Composite Index bao gồm tất cả các cổ phiếu giao dịch trên thị trường này, và báo giá của nó được công bố trên các trang tài chính của hầu hết các tờ báo Mỹ.
Definition - What does NASDAQ mean
National Association of Securities Dealers Automated Quotations. US electronic securities market that quotes prices through a computer network, and allows brokers to conduct trades online or via telephone. Since there is no physical 'exchange' involved, it is referred to as an over the counter market. NASDAQ Composite Index covers all stocks traded on this market, and its quotes are published in the financial pages of the most US newspapers.
Source: NASDAQ là gì? Business Dictionary