National bank

Định nghĩa National bank là gì?

National bankNgân hàng Nhà nước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ National bank - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một ngân hàng được liên bang điều lệ, một thành viên của FED và có tiền gửi được bảo hiểm bởi FDIC.

Definition - What does National bank mean

A bank that is federally chartered, a member of the Federal Reserve and whose deposits are insured by the FDIC.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *