National income

Định nghĩa National income là gì?

National incomeThu nhập quốc dân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ National income - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Gross quốc gia sản phẩm (GNP) trừ đi dự vốn cổ phần đã lỗi thời hoặc lão hóa.

Definition - What does National income mean

Gross national product (GNP) less allowance for obsolete or ageing capital stock.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *