Natural accounts

Định nghĩa Natural accounts là gì?

Natural accountsTài khoản tự nhiên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Natural accounts - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Những mặt hàng được liệt kê vào chi phí thường xuyên. Một ví dụ về tài khoản tự nhiên là việc mua bàn làm việc cho một nhân viên.

Definition - What does Natural accounts mean

These items are listed as regular expenses. An example of a natural account is the purchase of a desk for an employee.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *