Natural capital

Định nghĩa Natural capital là gì?

Natural capitalThủ đô tự nhiên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Natural capital - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nguồn lực không thể thiếu và lợi ích, cần thiết cho sự sống còn của con người và hoạt động kinh tế, được cung cấp bởi các hệ sinh thái. vốn tự nhiên thường được chia thành (1) nguồn năng lượng tái tạo (cây nông nghiệp, cây cối, động vật hoang dã) và các nguồn lực (2) không thể tái tạo (nhiên liệu hóa thạch và các mỏ khoáng sản).

Definition - What does Natural capital mean

Indispensable resources and benefits, essential for human survival and economic activity, provided by the ecosystem. Natural capital is commonly divided into (1) renewable resources (agricultural crops, vegetation, wild life) and (2) non-renewable resources (fossil fuels and mineral deposits).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *