Natural resource

Định nghĩa Natural resource là gì?

Natural resourceTài nguyên thiên nhiên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Natural resource - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài sản hay tài liệu mà cấu thành vốn tự nhiên của một quốc gia. Tài nguyên thiên nhiên đòi hỏi sử dụng vốn và nguồn nhân lực (tinh thần và lao động chân tay) được khai thác (trích xuất, chế biến, tinh chế) cho việc thực hiện các giá trị kinh tế của họ.

Definition - What does Natural resource mean

Asset or material that constitutes the natural capital of a nation. Natural resources require application of capital and human resources (mental and physical labor) to be exploited (extracted, processed, refined) for the realization of their economic value.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *