Natural selection

Định nghĩa Natural selection là gì?

Natural selectionChọn lọc tự nhiên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Natural selection - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình mà thay đổi tiến hóa xảy ra trong cơ thể sống qua hàng triệu năm. Theo thuyết tiến hóa của Darwin, các sinh vật thích nghi với môi trường của họ sống sót tốt hơn so với những người không và có khả năng để vượt qua trên gen của họ đối với nhiều con cái hơn. Khi quá trình này lặp đi lặp lại qua hàng trăm hàng ngàn năm và các sinh vật ít điều chỉnh kích thước bị tuyệt chủng, nó xuất hiện như thể sinh vật nào đó bản chất 'chọn' hơn những người khác trong cùng môi trường để tiếp tục. khái niệm sinh học này được dùng làm biểu tượng cho môi trường kinh tế hiện đại, nơi tốc độ rất nhanh chóng của sự thay đổi đòi hỏi sự nhanh nhẹn trong việc điều chỉnh với các tình huống bất ngờ hoặc bị thua thiệt. Còn được gọi là sống còn của fittest nó là, tuy nhiên, không phải là tính năng chính của sự tiến hóa. Tính năng tiến hóa chính là sự tiếp nối của những gì hoạt động tốt (see tiến hóa).

Definition - What does Natural selection mean

Process by which evolutionary changes occur in living organisms over millions of years. According to Darwin's theory of evolution, the organisms well adapted to their environment survive better than those who are not and are able to pass on their genes to many more offspring. As this process repeats over hundreds of thousands of years and the less-fit organisms become extinct, it appears as if nature 'selects' certain organisms over others in the same environment to continue. This biological concept is used as a metaphor for modern economic environments where very rapid pace of change requires agility in adjusting to the unanticipated situations or to lose out. Also called survival of the fittest it is, however, not the main feature of evolution. The main evolutionary feature is the continuation of what works well (see evolution).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *