Negotiable security

Định nghĩa Negotiable security là gì?

Negotiable securityAn ninh thương lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Negotiable security - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều đó có thể được tự do mua, bán, và chuyển giao.

Definition - What does Negotiable security mean

That may be freely bought, sold, and transferred.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *