Net cost

Định nghĩa Net cost là gì?

Net costChi phí ròng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Net cost - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổng phí bảo hiểm trả tiền trừ đi giá trị tiền mặt của họ và bất kỳ cổ tức được tạo ra bởi chính sách tính đến thời điểm sự khác biệt đang được tính toán. Công ty bảo hiểm, người bảo hiểm nhân thọ cung cấp thường so sánh các chi phí ròng mỗi mười hay 20 năm.

Definition - What does Net cost mean

The total premiums paid minus their cash value and any dividends generated by the policy as of the time the difference is being calculated. Insurers who supply life insurance policies usually make comparisons of net cost every ten or 20 years.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *