Net interest earned

Định nghĩa Net interest earned là gì?

Net interest earnedLãi ròng thu được. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Net interest earned - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số tiền trung bình của lãi thu về các khoản đầu tư của một công ty bảo hiểm sau khi chi phí đầu tư và trước thuế thu nhập.

Definition - What does Net interest earned mean

The average amount of interest earned on an insurer's investments after investment expense and before income taxes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *