Net investment

Định nghĩa Net investment là gì?

Net investmentĐầu tư ròng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Net investment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kế toán: Số tiền đầu tư (chi phí vốn) trong một khoảng thời gian đã trừ đi dự khấu hao cơ bản trong cùng thời kỳ.

Definition - What does Net investment mean

1. Accounting: Amount invested (capital expenditure) in a given period less allowance for capital depreciation during the same period.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *