Network architecture

Định nghĩa Network architecture là gì?

Network architectureKiến trúc mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network architecture - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết kế của một mạng máy tính nhằm cho phép hệ thống khác nhau (bao gồm phần cứng, phần mềm, và các giao thức) và các thiết bị để giao tiếp với nhau.

Definition - What does Network architecture mean

Design of a computer network aimed at allowing different systems (comprising of hardware, software, and protocols) and devices to communicate with one another.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *