Network organization

Định nghĩa Network organization là gì?

Network organizationTổ chức mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network organization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nhóm các công ty độc lập về mặt pháp lý hoặc đơn vị kinh doanh công ty con mà sử dụng phương pháp khác nhau phối hợp và kiểm soát sự tương tác của họ để xuất hiện như một thực thể lớn hơn. Trong một bối cảnh kinh doanh, ba loại chính của tổ chức mạng thường thấy: (1) nội bộ nơi một công ty lớn có các đơn vị riêng biệt đóng vai trò là trung tâm lợi nhuận, (2) ổn định nơi một công ty trung ương outsources một số công việc cho người khác, và (3) năng động nơi một tích hợp mạng outsources nặng nề cho các công ty khác.

Definition - What does Network organization mean

A group of legally independent companies or subsidiary business units that use various methods of coordinating and controlling their interaction in order to appear like a larger entity. In a business context, three main types of network organization are typically seen: (1) internal where a large company has separate units acting as profit centers, (2) stable where a central company outsources some work to others, and (3) dynamic where a network integrator outsources heavily to other companies.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *