New old stock

Định nghĩa New old stock là gì?

New old stockCổ phiếu cũ mới. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ New old stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mặt hàng đã mua nhưng không bao giờ được sử dụng và vẫn còn trong bao bì ban đầu của họ. Còn được gọi là cổ phiếu chưa sử dụng mới hoặc cổ phiếu thặng dư.

Definition - What does New old stock mean

Items purchased but never used and still in their original packaging. Also called new unused stock or surplus stock.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *