NFP accounting standards

Định nghĩa NFP accounting standards là gì?

NFP accounting standardsChuẩn mực kế toán NFP. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ NFP accounting standards - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Những tiêu chuẩn được quy định bởi Hội đồng Quản trị tài chính Chuẩn mực kế toán (FASB) và Ban Chuẩn mực Kế toán Chính phủ (GASB).

Definition - What does NFP accounting standards mean

These standards are regulated by the Financial Accounting Standards Board (FASB) and the Government Accounting Standards Board (GASB).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *