Nitrification

Định nghĩa Nitrification là gì?

NitrificationTiêu toan hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nitrification - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình oxy hóa amoni (NH4 +) các ion thành nitrit (NO2-) và sau đó ion nitrat (NO3-) ion bởi các vi sinh vật trong đất và nước. ion nitrat được hấp thụ bởi các nhà máy như các chất dinh dưỡng thiết yếu, và với sự giúp đỡ của oxy, chuyển đổi (tổng hợp) vào protein thực vật (amino acid). Xem thêm nitrat hóa.

Definition - What does Nitrification mean

Oxidation of ammonium (NH4+) ions into nitrite (NO2-) ion and then nitrate (NO3-) ions by microorganisms in soil and water. Nitrate ions are absorbed by the plants as essential nutrients and, with the help of oxygen, converted (synthesized) into plant protein (amino acids). See also nitration.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *