Noble metal

Định nghĩa Noble metal là gì?

Noble metalKim loại quý tộc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Noble metal - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kim loại đặc trưng bởi sự thiếu hoạt động hóa học với khí quyển và nhẹ axit, chẳng hạn như vàng, bạc, và bạch kim. Kể từ khi các kim loại quý tộc đều là phòng không phản ứng, họ không phát triển gỉ (ăn mòn) và do đó có tuổi thọ vô hạn.

Definition - What does Noble metal mean

Metal characterized by a lack of chemical activity with atmosphere and mild acids, such as gold, silver, and platinum. Since noble metals are non-reactive, they do not develop rust (corrosion) and therefore have indefinite life span.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *