Noise

Định nghĩa Noise là gì?

NoiseTiếng ồn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Noise - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Truyền thông: Bất cứ thứ gì cản trở, làm chậm, hoặc làm giảm sự rõ ràng và chính xác của thông tin liên lạc. Do đó, dữ liệu không cần thiết hoặc các từ trong một tin nhắn là tiếng ồn vì chúng làm giảm đi ý nghĩa của nó.

Definition - What does Noise mean

1. Communication: Anything that interferes with, slows down, or reduces the clarity or accuracy of a communication. Thus, superfluous data or words in a message are noise because they detract from its meaning.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *