Noisy chaos

Định nghĩa Noisy chaos là gì?

Noisy chaosHỗn loạn ồn ào. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Noisy chaos - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một yếu tố gây gián đoạn có làm thay đổi kết quả của một tập hợp các phương trình tuyến tính được gọi là một hệ thống động lực. Xem thêm tiếng ồn hệ thống hoặc tiếng ồn quan sát.

Definition - What does Noisy chaos mean

A disruptive element which alters the results of a set of linear equations called a dynamical system. See also system noise or observational noise.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *