Nominal cash flow

Định nghĩa Nominal cash flow là gì?

Nominal cash flowDòng tiền danh nghĩa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nominal cash flow - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tính toán của luồng vào và luồng mà không tính đến lạm phát. Còn được gọi là dòng tiền hiệu quả.

Definition - What does Nominal cash flow mean

A calculation of inflows and outflows that does not account for inflation. Also called effective cash flow.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *