Định nghĩa Nominal dollar [or any other currency] là gì?
Nominal dollar [or any other currency] là USD danh nghĩa [hoặc bất kỳ loại tiền tệ khác]. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nominal dollar [or any other currency] - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lượng tương lai không được điều chỉnh cho những ảnh hưởng của lạm phát.
Definition - What does Nominal dollar [or any other currency] mean
Future amount not adjusted for the effects of inflation.
Source: Nominal dollar [or any other currency] là gì? Business Dictionary