Định nghĩa Nominal yield là gì?
Nominal yield là Năng suất danh nghĩa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nominal yield - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thu nhập nhận được từ một an ninh, thể hiện dưới dạng một tỷ lệ phần trăm trên mệnh giá trị của nó.
Definition - What does Nominal yield mean
Income received from a security, expressed as a percentage of its par value.
Source: Nominal yield là gì? Business Dictionary