Non-volatile

Định nghĩa Non-volatile là gì?

Non-volatileNon-volatile. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Non-volatile - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất liệu hoặc thành phần của nó mà không bay hơi ở nhiệt độ bình thường và áp suất.

Definition - What does Non-volatile mean

Material or its component that does not evaporate at normal temperature and pressure.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *