Nonadmitted assets

Định nghĩa Nonadmitted assets là gì?

Nonadmitted assetsTài sản nonadmitted. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nonadmitted assets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài sản không đủ điều kiện để được niêm yết trên những điều khoản bảo hiểm vì họ không đáp ứng yêu cầu nhà nước. Đây có thể bao gồm đồ nội thất hoặc đồ đạc.

Definition - What does Nonadmitted assets mean

Assets not qualified to be listed on the insurance statements because they do not meet state requirements. These can include furniture or fixtures.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *