Nonassessable capital stock

Định nghĩa Nonassessable capital stock là gì?

Nonassessable capital stockVốn cổ phần đánh thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nonassessable capital stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chia sẻ quyền sở hữu mà không thể đòi hỏi đầu tư bổ sung để đáp ứng các nghĩa vụ nợ. Hầu hết các cổ phiếu trong tập đoàn Mỹ được chỉ định là không chịu thuế.

Definition - What does Nonassessable capital stock mean

Share ownership that cannot require additional investment in order to satisfy debt obligations. Most shares in US corporations are designated as non-assessable.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *