Nonclaim

Định nghĩa Nonclaim là gì?

NonclaimNonclaim. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nonclaim - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thất bại trong việc khiếu nại hay theo đuổi quyền trong thời hạn quy định về mặt pháp lý, do đó mất nó từ debarment pháp lý. Xem thêm luật cấm. Hãy so sánh với không có tuyên bố.

Definition - What does Nonclaim mean

Failure to claim or pursue a right within the legally prescribed period, thus losing it from legal debarment. See also statute barred. Compare with no claim.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *