Định nghĩa Nondisclosure là gì?
Nondisclosure là Không tiết lộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nondisclosure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thất bại hoặc từ chối khai báo hoặc tiết lộ một số thông tin được yêu cầu phải được khai báo hoặc tiết lộ.
Definition - What does Nondisclosure mean
Failure or refusal to declare or reveal some information that is required to be declared or revealed.
Source: Nondisclosure là gì? Business Dictionary