Định nghĩa Nondiscrimination rule là gì?
Nondiscrimination rule là Quy tắc phân biệt đối xử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nondiscrimination rule - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một điều khoản trong một kế hoạch hưu trí mà yêu cầu một công ty cung cấp các lợi ích tương tự cho tất cả các nhân viên của mình, bất kể vị trí của họ. Quy định này phải có hiệu lực cho một kế hoạch được coi là "đủ điều kiện" theo Đạo Luật Bảo Mật Lương Hưu nhân viên (ERISA). Nếu kế hoạch không đủ điều kiện, đóng góp của công ty để nó không được khấu trừ thuế.
Definition - What does Nondiscrimination rule mean
A provision in a retirement plan that requires a company to provide the same benefits to all its employees, regardless of their position. This provision must be in effect for a plan to be considered "qualified" under the Employee Retirement Income Security Act (ERISA). If a plan is not qualified, a company's contributions to it are not tax-deductible.
Source: Nondiscrimination rule là gì? Business Dictionary