Định nghĩa Normalization là gì?
Normalization là Bình thường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Normalization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Thống kê: Tiêu chuẩn của dữ liệu thu được từ các nguồn khác nhau ở các giai đoạn khác nhau, thông qua đánh giá ngang hàng hoặc so sánh so với mục tiêu thu thập dữ liệu.
Definition - What does Normalization mean
1. Statistics: Standardization of data obtained from different sources at different periods, through peer review or comparison against the objectives of data collection.
Source: Normalization là gì? Business Dictionary