Operating environment

Định nghĩa Operating environment là gì?

Operating environmentMôi trường hoạt động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Operating environment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn đối với môi trường bên ngoài.

Definition - What does Operating environment mean

Alternative term for external environment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *