Normative accounting theory

Định nghĩa Normative accounting theory là gì?

Normative accounting theoryLý thuyết kế toán bản quy phạm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Normative accounting theory - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một giả thuyết cho rằng không dựa trên quan sát, nhưng về cách một quá trình chiếm nên được thực hiện. Các nhà nghiên cứu tin rằng lý thuyết này sử dụng phương pháp tiếp cận khác nhau để kết thúc với một quan điểm kế toán chính xác. Phương pháp này sử dụng một công thức để con số ra thu nhập dựa trên giá trị, chứ không phải chi phí.

Definition - What does Normative accounting theory mean

A theory that is not based on observation, but on how an accounting process should be done. Researchers believe this theory utilizes several different approaches to end up with one correct accounting opinion. This method uses a formula to figure out income based on value, not cost.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *