Notification

Định nghĩa Notification là gì?

NotificationThông báo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Notification - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có thẩm quyền hoặc cấp bách, chính thức hay pháp lý thông báo.

Definition - What does Notification mean

Authoritative or urgent, formal or legal notice.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *