Objects clause

Định nghĩa Objects clause là gì?

Objects clauseCác đối tượng quy định tại khoản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Objects clause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phần trong một bản ghi nhớ của hiệp hội đó mô tả các mục tiêu mà công ty được thành lập. Nếu hoạt động của công ty nằm ngoài các mục tiêu này, công ty được cho là hành động không đúng thẩm quyền (ngoài quyền hạn của mình).

Definition - What does Objects clause mean

Section in a memorandum of association that describes the objectives for which the firm was formed. If the firm's activities fall outside of these objectives, the firm is said to be acting ultra vires (beyond its powers).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *